Quản trị nhân sự không dừng ở lương thưởng – C-Level cần gì từ một hệ thống HRM hiện đại?

Published on
September 19, 2025

Khi nói đến quản trị nhân sự, nhiều doanh nghiệp vẫn mặc định rằng HRM = tính lương, chấm công, tuyển dụng và xử lý chế độ. Nhưng ở cấp độ chiến lược, CEO/COO/CFO hiểu rất rõ: nhân sự không chỉ mang lại chi phí vận hành, mà còn là tài sản quyết định sự sống còn của doanh nghiệp.

Trong bối cảnh chi phí nhân sự chiếm đến 40–60% tổng chi phí vận hành, nếu chỉ dừng lại ở "HR Ops" thì ban lãnh đạo sẽ khó có được bức tranh toàn cảnh về:

  • Ngân sách lương có đang vượt trần hay không,
  • Bộ phận nào tạo ra doanh thu hiệu quả, bộ phận nào đang tiêu hao nguồn lực,
  • Lý do thật sự đằng sau tỷ lệ nghỉ việc gia tăng,
  • Và những "rò rỉ" trong tuyển dụng - giữ chân - phát triển nhân sự.

Thiếu những góc nhìn này, tổ chức có thể rơi vào tình trạng tăng trưởng bề nổi nhưng rỗng ruột bên trong: chi phí đội lên, hiệu quả suy giảm, nhân sự giỏi lần lượt rời đi.

Đây là lúc các C-Level cần một hệ thống HRM hiện đại, không chỉ để đảm bảo vận hành lương thưởng trơn tru, mà còn để đặt con người vào trung tâm của chiến lược - đo lường chi phí, hiệu quả và sự gắn kết của đội ngũ theo thời gian thực.

Bài viết này sẽ cùng bạn:

  • Gỡ bỏ lầm tưởng HRM chỉ là nghiệp vụ hành chính,
  • Khám phá 5 câu hỏi trọng yếu mà CEO/COO cần một hệ thống HRM trả lời,
  • Và tìm hiểu vì sao một nền tảng HRM hiện đại như Lark có thể trở thành đòn bẩy chiến lược cho tăng trưởng bền vững.

1. Nhu cầu thật sự của C-Level: Bức tranh toàn cảnh và 4 khía cạnh chiến lược

Đối với cấp quản trị, nhân sự không chỉ là "chi phí phải gánh" mà là nguồn lực chiến lược cần được tối ưu hóa. Một bảng lương chính xác hay hệ thống chấm công minh bạch là cần thiết, nhưng chưa đủ để CEO hay COO ra quyết định.

Ở tầm nhìn quản trị, điều họ cần là một People Dashboard toàn diện, tương tự như cách họ nhìn báo cáo P&L hay Sales Dashboard. Bức tranh đó phải trả lời được:

  • Doanh nghiệp đang chi bao nhiêu cho nhân sự và mức chi này có nằm trong ngưỡng an toàn?
  • Hiệu quả làm việc của từng bộ phận, dự án có xứng đáng với chi phí đã bỏ ra?
  • Tỷ lệ nghỉ việc tăng bất thường ở đâu và nguyên nhân gốc rễ đến từ đâu?
  • Nguồn lực nhân sự có đang được phân bổ đúng ưu tiên chiến lược?

Thiếu đi bức tranh toàn cảnh này, doanh nghiệp rất dễ rơi vào tình trạng mù mờ dữ liệu nhân sự: tuyển nhiều nhưng giữ không được, chi phí lương phình to nhưng hiệu suất thấp, văn hóa tổ chức xói mòn mà lãnh đạo không kịp nhận diện.

Với một hệ thống HRM hiện đại, C-Level có thể đi từ "nghe báo cáo" sang "tự mình quan sát và phân tích dữ liệu real-time", từ đó ra quyết định dựa trên bằng chứng, chứ không còn dựa vào cảm tính hay file Excel rời rạc.

Và để tạo ra bức tranh đó, hệ thống HRM hiện đại phải hỗ trợ nhà quản trị ở 4 khía cạnh chiến lược sau:

  • Thứ nhất là kiểm soát rủi ro và tuân thủ. Đặc biệt trong bối cảnh pháp lý ngày càng chặt chẽ (PDPA 2024, VNeID, quản lý dữ liệu nhạy cảm), HRM phải giúp doanh nghiệp đảm bảo tính tuân thủ và an toàn dữ liệu nhân sự. Một sai sót nhỏ như không thu hồi quyền truy cập khi nhân sự nghỉ việc có thể tạo ra rủi ro tài chính, uy tín và pháp lý nghiêm trọng.
  • Thứ hai là hoạch định nguồn lực dài hạn. Tăng trưởng quy mô hay mở rộng thị trường luôn đặt ra bài toán: "Chúng ta cần bao nhiêu người để vận hành hiệu quả?" HRM hiện đại không chỉ ghi nhận quá khứ mà còn phải dự báo tương lai: nếu doanh thu tăng gấp đôi, đội ngũ nào sẽ thiếu hụt, chi phí nhân sự sẽ biến động thế nào? Đây là điều kiện để scaling bền vững, thay vì tăng trưởng nóng nhưng khủng hoảng về vận hành.
  • Thứ ba, giữ và phát triển nhân tài. Trong môi trường nhân sự cạnh tranh, việc giữ chân nhân sự chủ chốt và xây dựng kế hoạch kế cận trở thành ưu tiên hàng đầu. Hệ thống HRM cần đo lường được engagement, cảnh báo sớm nguy cơ "talent flight" và hỗ trợ doanh nghiệp thiết kế succession plan để tránh "khoảng trống lãnh đạo" khi một nhân sự then chốt rời đi.
  • Và cuối cùng, kết nối nhân sự với tài chính và vận hành. C-Level không muốn nhìn nhân sự như chi phí nhân công, mà như yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. HRM cần chỉ ra: chi phí nhân sự/doanh thu theo từng bộ phận, ROI của nhân sự trong các chiến dịch, tác động của chính sách lương thưởng tới doanh số hay retention. Đây là bước chuyển từ HR như admin sang HR như business partner.

2. 5 câu hỏi trọng yếu mà cấp quản trị cần HRM trả lời

Nếu bốn khía cạnh ở trên cho thấy "HRM có thể giúp lãnh đạo đi đúng hướng", thì 5 câu hỏi sau chính là "thước đo vận hành hàng ngày". Đây là những dữ liệu C-Level cần nhìn thấy liên tục để ra quyết định nhanh, tránh doanh nghiệp rơi vào thế bị động.

1. Ngân sách lương có đang vượt trần?

Đây là câu hỏi cơ bản nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận. Một con số tổng lương cuối tháng chưa đủ, nhà quản trị cần biết liệu chi phí nhân sự có đang vượt khỏi tỷ lệ an toàn so với doanh thu.

Ví dụ: Doanh nghiệp đặt trần chi phí nhân sự ở mức 45% doanh thu. Nếu dashboard HRM cảnh báo tỷ lệ đã lên tới 52%, ban điều hành cần lập tức cân nhắc các phương án tái cơ cấu hoặc thúc đẩy tăng trưởng doanh thu để cân bằng lại.

2. Tỉ lệ nghỉ việc theo phòng ban và lý do phổ biến là gì?

Nhân sự rời đi không chỉ là mất một người, mà còn là mất chi phí tuyển dụng, đào tạo và cả sự ổn định văn hóa. Điều C-Level quan tâm không phải chỉ là "bao nhiêu người nghỉ", mà là nguyên nhân thực sự nằm ở đâu.

Ví dụ: Nếu HRM chỉ ra rằng tỷ lệ nghỉ việc ở bộ phận Sales cao gấp ba lần trung bình công ty, đó là dấu hiệu bất thường. Phân tích sâu hơn có thể cho thấy nguyên nhân đến từ áp lực KPI quá cao hoặc chính sách hoa hồng thiếu minh bạch. Đây là cơ sở để lãnh đạo hành động kịp thời trước khi mất thêm nhân sự giỏi.

3. Hiệu suất và chi phí nhân sự theo từng dự án, chiến dịch ra sao?

Không phải dự án nào mang về doanh thu lớn cũng thực sự hiệu quả. Một chiến dịch thành công trên thị trường có thể ngốn nguồn lực nội bộ quá mức, khiến ROI cuối cùng trở nên khiêm tốn.

Ví dụ: Chiến dịch marketing A mang về 5 tỷ doanh thu, nhưng HRM cho thấy chi phí nhân sự tham gia đã chiếm tới 3 tỷ. Kết quả là tỷ suất lợi nhuận không đạt kỳ vọng, buộc CEO phải xem xét lại cách phân bổ nguồn lực cho các hoạt động marketing.

4. Chi phí nhân sự so với doanh thu ở từng bộ phận thế nào?

Ở cấp quản trị, sự cân đối giữa chi phí nhân sự và doanh thu mang lại là thước đo quan trọng. Một phòng ban có thể chiếm nhiều ngân sách nhưng lại tạo ra giá trị rất nhỏ, đây chính là điểm "tắc nghẽn" mà C-Level cần thấy rõ.

Ví dụ: Phòng CSKH chiếm 20% tổng chi phí nhân sự nhưng chỉ tác động gián tiếp đến 5% doanh thu. Thay vì tuyển thêm, ban lãnh đạo có thể cân nhắc ứng dụng công cụ tự động hóa để giảm tải, tối ưu hiệu quả hoạt động.

5. Các điểm "rò rỉ" trong quá trình tuyển - giữ - phát triển nằm ở đâu?

Một trong những thất thoát lớn nhất là tuyển được nhưng không giữ được. Nếu nhân sự rời đi trong vòng 3–6 tháng, đó không còn là vấn đề cá nhân mà là lỗ hổng trong quy trình. HRM hiện đại cần giúp lãnh đạo thấy rõ những lỗ hổng này.

Ví dụ: Hệ thống ghi nhận 40% nhân viên mới ở bộ phận kỹ thuật rời đi trong 6 tháng đầu. Dữ liệu chỉ ra nguyên nhân chính không nằm ở lương, mà ở quy trình onboarding thiếu bài bản và không có lộ trình phát triển nghề nghiệp. Đây là lời cảnh báo để doanh nghiệp đầu tư mạnh hơn vào đào tạo và gắn kết thay vì tiếp tục bơm chi phí tuyển dụng.

Với những câu hỏi này, HRM không chỉ cung cấp dữ liệu, mà trở thành trạm radar vận hành cho lãnh đạo, giúp họ nhìn thấy rủi ro, cơ hội và xu hướng trước khi sự cố xảy ra.

3. Văn hóa & sự gắn kết - yếu tố khó đo nhưng cần quản trị bằng dữ liệu

Trong mọi báo cáo nhân sự, con số thường hiện ra đầu tiên: ngân sách lương, tỷ lệ nghỉ việc, chi phí theo dự án. Nhưng nếu chỉ dừng ở số liệu, HRM sẽ trở thành một bảng tính khô khan. Điều C-Level thực sự cần là hiểu nhịp đập văn hóa của doanh nghiệp mình - điều mà một hệ thống HRM hiện đại hoàn toàn có thể phản ánh.

Một hệ thống HRM hiện đại có thể phản ánh điều này thông qua các chỉ số như eNPS, khảo sát nội bộ, tỷ lệ tham gia hoạt động công ty hoặc mức độ hoàn thành lộ trình phát triển cá nhân. Đây là dữ liệu giúp lãnh đạo nhìn rõ hơn:

  • Khi tỷ lệ nghỉ việc cao đi kèm điểm gắn kết (eNPS)thấp,đó không chỉ là câu chuyện chi phí, mà là dấu hiệu cảnh báo về sự rạn nứt văn hóa.
  • Khi một phòng ban có mức độ gắn kết thấp hơn hẳn mặt bằng chung, đó là tín hiệu cảnh báo để C-Level can thiệp kịp thời, trước khi vấn đề lan rộng.

Ở cấp chiến lược, văn hóa và sự gắn kết không thể thay thế bằng bảng tính, nhưng chúng có thể được đo lường và quản trị bằng dữ liệu. Và chính dữ liệu này sẽ giúp C-Level duy trì một đội ngũ ổn định, hạn chế mất mát nhân tài và củng cố lợi thế cạnh tranh bền vững.

Khi yếu tố văn hóa và sự gắn kết được quản trị một cách minh bạch, HRM sẽ vượt ra khỏi vai trò "công cụ hành chính" để trở thành nền tảng hỗ trợ xây dựng doanh nghiệp bền vững từ bên trong.

4. HRM trong kỷ nguyên dữ liệu & AI: Từ cảm tính sang quyết định dựa trên dữ liệu

Trong nhiều năm, quản trị nhân sự ở Việt Nam vẫn vận hành theo cách thủ công: file Excel, báo cáo rời rạc, quyết định dựa vào kinh nghiệm hoặc trực giác của nhà quản lý. Nhưng khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, cách làm này trở thành rào cản lớn: dữ liệu phân tán, thông tin thiếu minh bạch, quyết định chậm và nhiều rủi ro.

Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rõ xu hướng:

  • 78% lãnh đạo nhân sự toàn cầu (Deloitte Human Capital Trends 2024) cho biết việc sử dụng dữ liệu và AI trong HR sẽ là ưu tiên hàng đầu trong 2 năm tới.
  • 68% CEO (PwC CEO Survey 2024) tin rằng phân tích dữ liệu nhân sự (People Analytics) là yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tại Đông Nam Á, báo cáo của Mercer 2023 cho thấy chi phí nhân sự chiếm trung bình 50–55% tổng chi phí vận hành, nhưng chỉ 1/3 doanh nghiệp có hệ thống HRM đủ khả năng dự báo và phân tích.

Điều này dẫn tới một sự dịch chuyển rõ rệt: HRM hiện đại không còn dừng ở việc "ghi nhận" mà phải chủ động phân tích và dự báo. Cấp lãnh đạo cần hệ thống HRM có khả năng:

  • Phân tích churn risk - dự báo nguy cơ nghỉ việc dựa trên dữ liệu hành vi, mức độ gắn kết, kết quả đánh giá.
  • Dự báo nhu cầu nhân sự - khi mở rộng thị trường, hệ thống tự tính toán nguồn lực cần thêm theo từng kịch bản kinh doanh.
  • Tự động hóa vận hành - quy trình phê duyệt lương thưởng, hợp đồng, đào tạo nội bộ được AI hỗ trợ để giảm sai sót và tăng tốc độ.
  • People Analytics gắn với hiệu quả kinh doanh - kết nối dữ liệu nhân sự với P&L, chỉ ra chi phí - lợi nhuận -ROI của từng bộ phận.

Ở cấp quản trị, sự khác biệt nằm ở tốc độ và độ chính xác của quyết định. Một CEO có thể thấy ngay dashboard: "Chi phí nhân sự phòng X đang tăng 30% nhưng hiệu quả mang lại chỉ 10%" và ra quyết định điều chỉnh trong ngày, thay vì chờ 1–2 tháng cho báo cáo thủ công.

Xu hướng này cho thấy: HRM hiện đại đang tiến hóa thành People Data Platform - một hệ thống tích hợp dữ liệu nhân sự, AI phân tích và khả năng dự báo, giúp lãnh đạo quản trị con người bằng dữ liệu, chứ không phải bằng cảm tính.

5. Lark HRM – Từ nền tảng cốt lõi đến đòn bẩy chiến lược

Ở cấp vận hành, Lark HRM đã đáp ứng đầy đủ những tính năng cơ bản mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần:

  • Tuyển dụng và quản lý hồ sơ nhân sự tập trung, hạn chế nhập liệu thủ công.
  • Chấm công qua WiFi hoặc GPS, phù hợp với doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, nhân sự di chuyển hoặc làm việc từ xa.
  • Tính lương - quản lý ca làm việc - phê duyệt nghỉ phép diễn ra liền mạch, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian cho HR Ops.

Nhưng giá trị thực sự của Lark HRM không dừng ở đó. Điểm khác biệt nằm ở việc nền tảng này được thiết kế để phục vụ nhu cầu chiến lược của C-Level, thông qua ba năng lực nâng cao:

1. People Analytics & Dự báo

Theo Lark, HRM hiện đại cần có "data-driven insights" và "predictive capabilities" để chủ động giải quyết thách thức nhân sự (Lark - Systems Engineering for Human Resources Teams). Thay vì chỉ ghi nhận dữ liệu nhân sự, Lark HRM biến dữ liệu thành công cụ dự báo và ra quyết định chiến lược. Hệ thống thu thập thông tin từ nhiều nguồn, từ chấm công, đánh giá hiệu suất, tỷ lệ nghỉ việc đến khảo sát mức độ gắn kết và phân tích toàn diện để chỉ ra những xu hướng ẩn sau con số. Điều này giúp C-Level không còn bị động chờ báo cáo, mà có thể chủ động điều chỉnh chính sách nhân sự trước khi vấn đề xảy ra.

Công nghệ sử dụng:

  • Machine learning model nhận diện pattern trong dữ liệu nhân sự (ví dụ: làm thêm giờ liên tục, điểm đánh giá thấp, ít tham gia hoạt động → nguy cơ nghỉ việc cao).
  • Predictive dashboard trực quan hóa dữ liệu và cảnh báo sớm cho ban lãnh đạo về churn risk hoặc khoảng trống kỹ năng trong tương lai.

Ứng dụng thực tế: Sử dụng phân tích dữ liệu để giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên (Lark – Business Analysis for HR Teams)

Bằng cách tận dụng các công cụ phân tích dự báo nâng cao, một tập đoàn đa quốc gia đã xác định được những yếu tố chính dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao. Thông qua việc phân tích nhiều điểm dữ liệu liên quan đến nhân sự, bao gồm đánh giá hiệu suất, kết quả khảo sát mức độ gắn kết và thâm niên công tác, đội ngũ HR analytics đã phát hiện ra một pattern quan trọng: thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp là nguyên nhân lớn thúc đẩy nhân viên rời bỏ tổ chức.

Dựa trên insight này, doanh nghiệp đã cải tổ toàn diện chương trình phát triển nghề nghiệp, qua đó đạt được kết quả rõ rệt: giảm đáng kể tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện và gia tăng khả năng giữ chân nhân sự.

Với People Analytics & khả năng dự báo, Lark HRM không chỉ cho lãnh đạo cái nhìn về hiện trạng, mà còn mở ra tầm nhìn về tương lai - nơi dữ liệu nhân sự trở thành công cụ chiến lược để giữ chân nhân tài, tối ưu chi phí và chủ động chuẩn bị cho các kịch bản tăng trưởng.

2. Báo cáo nâng cao, tùy chỉnh cho C-Level

Một trong những thách thức lớn của C-Level là không chỉ cần dữ liệu, mà cần dữ liệu đúng và hiển thị theo cách phục vụ quyết định chiến lược. Lark khuyến nghị, HR teams cần hệ thống báo cáo "robust features for data visualization, predictive analytics, and customized reporting" để hỗ trợ lãnh đạo (Lark – Business Analysis for HR Teams). Thay vì chờ HR gửi file Excel cuối tháng, Lark HRM cho phép lãnh đạo xây dựng dashboard tùy chỉnh với dữ liệu realtime, hiển thị theo đúng góc nhìn họ quan tâm. Nhờ đó, nhà quản trị có thể chuyển từ "bị động theo dõi" sang "chủ động điều chỉnh" chiến lược nhân sự và vận hành.

Công nghệ sử dụng:  

  • Custom dashboards & data visualization trong Lark Base: thiết kế báo cáo động, lọc dữ liệu theo bộ phận, thời gian, dự án.
  • Realtime data sync: dữ liệu HR kết nối trực tiếp với Finance, Project Management, CRM để có bức tranh toàn diện.
  • Trend analysis & benchmarking: theo dõi xu hướng biến động và so sánh với mục tiêu hoặc chuẩn ngành.

Các loại báo cáo tùy chỉnh điển hình:

  • Chi phí nhân sự theo phòng ban hoặc ngành hàng → hỗ trợ CFO theo dõi chi phí/đầu người.
  • ROI nhân sự theo dự án/chiến dịch → giúp COO xác định đâu là team hoạt động hiệu quả nhất.
  • Turnover analysis chuyên sâu: phân tích tỷ lệ nghỉ việc theo phòng ban, cấp bậc, nguyên nhân chính (lương, môi trường, phát triển nghề nghiệp).
  • Productivity & cost-per-employee: đo hiệu suất và chi phí trung bình cho mỗi nhân viên, theo từng bộ phận.
  • Engagement & satisfaction score: chỉ số gắn kết nhân sự theo thời gian, gắn với chương trình phúc lợi hoặc đào tạo.
  • Workforce planning report: dự báo nhu cầu nhân sự trong 3–6 tháng tới dựa trên tình hình kinh doanh.

Ứng dụng thực tế:

  • COO có thể phát hiện chi phí nhân sự Marketing tăng 40% trong quý nhưng doanh thu chỉ tăng 10% → tín hiệu cần tái phân bổ nguồn lực.
  • CFO theo dõi tỷ lệ chi phí nhân sự/doanh thu ở từng bộ phận để đảm bảo cân bằng ngân sách.
  • HR Director báo cáo ngay cho CEO về tỷ lệ nghỉ việc cao bất thường ở bộ phận Customer Service, từ đó triển khai chương trình giữ chân kịp thời.
Dashboard tùy chỉnh trong giúp C-Level theo dõi realtime từ hiệu suất cá nhân, tỷ lệ hoàn thành mục tiêu đến cơ cấu doanh thu, đồng thời mở rộng thành báo cáo tổng quan về chi phí nhân sự, ROI theo dự án và turnover theo phòng ban

Với báo cáo nâng cao và dashboard tùy chỉnh, Lark HRM không chỉ dừng lại ở việc hiển thị số liệu, mà còn biến dữ liệu thành insight chiến lược, giúp C-Level ra quyết định nhanh, chính xác và dựa trên bằng chứng, thay vì trực giác hay báo cáo thủ công trễ nhịp.

3. AI & Automation - Tự động hóa HR Workflows

Nếu các tính năng cốt lõi giúp HR giảm tải thao tác thủ công, thì AI & Automation trong Lark HRM mở ra một cấp độ hoàn toàn khác: chuyển đổi quy trình nhân sự từ vận hành sang tự động, thông minh và dự báo. Theo Lark, "automated systems and standardized processes reduce manual effort and resource requirements", đồng thời AI trong Lark Base đã được áp dụng vào tuyển dụng, xử lý hợp đồng, phân tích dữ liệu nhân sự (Lark - AI Knowledge Management). Thay vì HR phải xử lý từng hồ sơ, đối chiếu từng bảng lương hay gửi email nhắc nhở, hệ thống sẽ chủ động thực hiện với độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro. Đây chính là nền tảng để C-Level an tâm rằng các hoạt động nhân sự đang vận hành trơn tru, còn mình tập trung vào chiến lược tăng trưởng.

Công nghệ sử dụng:

  • AI OCR & NLP (XRan AI, Amazon Bedrock): trích xuất dữ liệu từ CV, hợp đồng, hóa đơn, hồ sơ ứng viên.
  • LLMs (DeepSeek, ChatGPT tích hợp Lark Base): phân tích nội dung, tổng hợp dữ liệu, sinh báo cáo HR tự động.
  • Workflow automation trong Lark: tự động kích hoạt chuỗi tác vụ (onboarding, offboarding, phê duyệt lương thưởng, cấp/quản lý quyền truy cập).
  • AI Forecasting Models: dự đoán nhu cầu nhân sự, khối lượng công việc và chi phí liên quan trong tương lai.

Các tác vụ HR có thể tự động hóa:

  • Tuyển dụng: lọc & xếp hạng CV, trích xuất thông tin từ hồ sơ ứng viên, gợi ý shortlist phù hợp → HR chỉ tập trung vào phỏng vấn ứng viên tiềm năng.
  • Onboarding/Offboarding: tự động tạo checklist (tài khoản, thiết bị, tài liệu hướng dẫn), gán mentor cho nhân sự mới; đồng thời thu hồi toàn bộ quyền truy cập khi nhân sự nghỉ việc.
  • Lương thưởng & hành chính: tự động đối soát dữ liệu chấm công với bảng lương, cảnh báo sai lệch (làm thêm giờ, ca trùng, quên check-in/out).
  • Engagement & nội bộ: AI phân tích phản hồi từ khảo sát nhân viên để nhận diện xu hướng hài lòng hoặc bất mãn, đưa ra insight cải thiện trải nghiệm nhân sự.

Ví dụ thực tế:

Trong quá trình tuyển dụng, HR không cần đọc thủ công hàng trăm hồ sơ. AI trên Lark Base có thể tự động lọc CV và chỉ hiển thị 20 ứng viên tiềm năng nhất theo tiêu chí đã định, giúp rút ngắn thời gian tuyển từ vài tuần xuống vài ngày.

Khi một nhân viên nghỉ việc, hệ thống tự động thu hồi tài khoản email, quyền truy cập dữ liệu và cập nhật danh sách nhân sự trong sơ đồ tổ chức → loại bỏ rủi ro bảo mật và tránh phát sinh chi phí duy trì không cần thiết.

iết mô tả công việc bằng AI trên Lark Base làm đơn giản hoá quy trình bằng cách tự động tạo nội dung dựa trên thông tin bạn cung cấp
Trung tâm Field Shortcut trên Lark Base: tích hợp các tính năng AI như phân loại, tóm tắt, dịch thuật, trích xuất và gắn thẻ thông minh giúp HR tối ưu hóa xử lý dữ liệu nhân sự nhanh chóng và chính xác
Knowledge AI trong Lark hoạt động như một "ChatGPT", cho phép doanh nghiệp đặt câu hỏi trực tiếp lên dữ liệu nhân sự, từ đó nhận được phân tích và gợi ý chiến lược tức thì

Với AI & Automation, Lark HRM không chỉ giúp HR làm việc nhanh hơn mà còn đặt nền móng cho một hệ thống nhân sự tự vận hành, an toàn và hướng tới tương lai, đúng với nhu cầu chiến lược của C-Level.

6. Tổng kết

Quản trị nhân sự không thể dừng ở lương - công - tuyển. Với C-Level, điều quan trọng là cái nhìn toàn diện về con người, chi phí và hiệu quả để ra quyết định nhanh và chính xác.

Lark HRM mang đến nhiều hơn một công cụ hành chính: dữ liệu realtime, dự báo tương lai và quy trình tự động hóa, biến HRM thành nền tảng chiến lược cho tăng trưởng.

Doanh nghiệp nào sớm chuyển đổi sẽ nắm lợi thế. Đặt lịch tư vấn ngay hôm nay cùng chuyên gia UpBase - Platinum Partner của Lark, để không bỏ lỡ cơ hội tối ưu chi phí và giữ chân nhân tài trong kỷ nguyên dữ liệu & AI.

Weekly newsletter
No spam. Just the latest releases and tips, interesting articles, and exclusive interviews in your inbox every week.
Read about our privacy policy.
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.